TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGÀY QUỐC TẾ LAO ĐỘNG 01/05

Ngày Quốc tế Lao động 1/5 là ngày lễ lớn của nước ta. Chính vì vậy, hôm nay, cùng Anh Ngữ Quốc Tế USC tìm hiểu ngày Quốc tế Lao động tiếng Anh là gì nhé!

1. Ngày Quốc tế Lao động tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc tế Lao động 1/5 trong tiếng Anh có thể còn được dịch là "International Workers’ Day" /ˌɪntərˈnæʃənl ˈwɜːkərz deɪ/. Ngoài ra, còn có thể được gọi là "Workers’ Day", "May Day", hoặc "Labour Day".

Tuy nhiên, việc kỷ niệm ngày lao động có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia. Ví dụ, có khoảng 80 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới kỷ niệm ngày này, nhưng một số bang tại Mỹ, Canada, hoặc Úc lại có ngày kỷ niệm Lao động riêng của họ. Do đó, khi đề cập đến ngày 1/5 trong bài thi Speaking hoặc Writing, việc làm rõ là International Workers’ Day celebrated in Vietnam sẽ giúp tránh hiểu lầm.

2. Từ vựng về ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh

  • Worker (n) /ˈwɜːrkər/: Người lao động.
  • Labour rights (n) /ˈleɪbər raɪts/: Quyền lao động.
  • Protest (v) /prəˈtɛst/: Biểu tình, phản đối.
  • Parade (n) /pəˈreɪd/: Diễu hành.
  • Labour movement (n) /ˈleɪbər ˈmuːvmənt/: Phong trào lao động.
  • Solidarity (n) /ˌsɒlɪˈdærəti/: Tính đoàn kết, sự đoàn kết.
  • Trade union (n) /treɪd ˈjuːnjən/: Công đoàn.
  • Fair wages (n) /feər weɪdʒɪz/: Tiền lương công bằng.
  • Workforce (n) /ˈwɜːrkfɔːrs/: Lực lượng lao động.
  • Protest (v) /prəˈtɛst/: Biểu tình, phản đối.
  • Empowerment (n) /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự tăng cường quyền lực, sự ủng hộ, sự cấp quyền.
  • Worker's rights (n) /ˈwɜːrkərz raɪts/: Quyền của người lao động.
  • Labor market (n) /ˈleɪbər ˈmɑːrkɪt/: Thị trường lao động.
  • Equal opportunities (n) /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/: Cơ hội bình đẳng.
  • Minimum wage (n) /ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Lương tối thiểu.
  • Working conditions (n) /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃənz/: Điều kiện làm việc.
  • Labor dispute (n) /ˈleɪbər dɪˈspjuːt/: Tranh chấp lao động.
  • Demonstration (n) /ˌdɛmənˈstreɪʃən/: Cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành.
  • Strike (v, n) /straɪk/: Đình công, cuộc đình công.
  • Go on strike (v) /ɡoʊ ɒn straɪk/: Bắt đầu đình công.

3. Những cách diễn đạt về ngày 1/5 bằng tiếng Anh

1. May 1st, also known as International Workers' Day, is celebrated worldwide to honor the contributions of workers to society. (Ngày 1/5, còn được biết đến là Ngày Quốc tế Lao động, được kỷ niệm trên toàn thế giới để tôn vinh những đóng góp của người lao động đối với xã hội)

2. On May Day, many countries organize parades, rallies, and other events to advocate for workers' rights and labor reforms. (Trong ngày 1/5, nhiều quốc gia tổ chức các cuộc diễu hành, biểu tình và các sự kiện khác để ủng hộ quyền lợi của người lao động và cải cách lao động)

3. May 1st is a public holiday in many countries, providing workers with a day off to rest and spend time with their families. (Ngày 1/5 là ngày lễ công cộng tại nhiều quốc gia, cung cấp cho người lao động một ngày nghỉ để nghỉ ngơi và dành thời gian bên gia đình)

4. International Workers' Day originated from the labor movement's struggle for an eight-hour workday and better working conditions in the late 19th century. (Ngày Quốc tế Lao động bắt nguồn từ cuộc đấu tranh của phong trào lao động cho ngày làm việc tám giờ và điều kiện làm việc tốt hơn vào cuối thế kỷ 19)

5. On May 1st, we recognize the importance of workers in building our society and advocate for fair treatment and dignity for all laborers. (Vào ngày 1/5, chúng ta nhận thức về sự quan trọng của người lao động trong việc xây dựng xã hội của chúng ta và ủng hộ việc đối xử công bằng và tôn trọng cho tất cả người lao động)

 

Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh