40 Từ Vựng Tích Cực Về Tính Cách Trong Tiếng Anh

Đã bao giờ bạn loay hoay vì không biết dùng từ nào để diễn tả tính cách của một người bằng tiếng Anh?
Những từ quen thuộc như kind, funny, shy đôi khi là chưa đủ. Bởi con người phức tạp hơn thế – và để nói cho đúng, vốn từ vựng của bạn cũng cần phong phú hơn.

 

  • Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ – Hào phóng
  • Honest /ˈɒnɪst/ – Trung thực
  • Patient /ˈpeɪʃənt/ – Kiên nhẫn
  • Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ – Lạc quan
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/ – Tự tin
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ – Sáng tạo
  • Friendly /ˈfrɛndli/ – Thân thiện
  • Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ – Chăm chỉ
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ – Đáng tin cậy
  • Respectful /rɪˈspɛktfəl/ – Tôn trọng
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/ – Dũng cảm
  • Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ – Đồng cảm
  • Supportive /səˈpɔːtɪv/ – Ủng hộ
  • Considerate /kənˈsɪdərɪt/ – Chu đáo
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ – Tham vọng
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ – Trung thành
  • Tolerant /ˈtɒlərənt/ – Khoan dung
  • Humorous /ˈhjuːmərəs/ – Hài hước
  • Grateful /ˈɡreɪtfʊl/ – Biết ơn
  • Modest /ˈmɒdɪst/ – Khiêm tốn
  • Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ – Quyết tâm
  • Flexible /ˈflɛksɪbl/ – Linh hoạt
  • Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ – Cần cù
  • Open-minded /ˌəʊpənˈmaɪndɪd/ – Cởi mở
  • Sincere /sɪnˈsɪər/ – Chân thành
  • Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ – Đáng tin cậy
  • Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ – Độc lập
  • Proactive /prəʊˈæktɪv/ – Chủ động
  • Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/ – Thích phiêu lưu
  • Affectionate /əˈfɛkʃənɪt/ – Âu yếm
  • Insightful /ˈɪnsaɪtfʊl/ – Sâu sắc
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ – Rộng lượng
  • Resourceful /rɪˈzɔːsfʊl/ – Tháo vát
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ – Nhiệt tình
  • Balanced /ˈbælənst/ – Bình tĩnh, thăng bằng
  • Perceptive /pəˈsɛptɪv/ – Nhạy bén
  • Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ – Cuốn hút
  • Forgiving /fəˈɡɪvɪŋ/ – Bao dung
  • Disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/ – Kỷ luật
  • Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ – Hào phóng
  • Honest /ˈɒnɪst/ – Trung thực
  • Patient /ˈpeɪʃənt/ – Kiên nhẫn
  • Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ – Lạc quan
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/ – Tự tin
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ – Sáng tạo
  • Friendly /ˈfrɛndli/ – Thân thiện
  • Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ – Chăm chỉ
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ – Đáng tin cậy
  • Respectful /rɪˈspɛktfəl/ – Tôn trọng
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/ – Dũng cảm
  • Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ – Đồng cảm
  • Supportive /səˈpɔːtɪv/ – Ủng hộ
  • Considerate /kənˈsɪdərɪt/ – Chu đáo
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ – Tham vọng
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ – Trung thành
  • Tolerant /ˈtɒlərənt/ – Khoan dung
  • Humorous /ˈhjuːmərəs/ – Hài hước
  • Grateful /ˈɡreɪtfʊl/ – Biết ơn
  • Modest /ˈmɒdɪst/ – Khiêm tốn
  • Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ – Quyết tâm
  • Flexible /ˈflɛksɪbl/ – Linh hoạt
  • Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ – Cần cù
  • Open-minded /ˌəʊpənˈmaɪndɪd/ – Cởi mở
  • Sincere /sɪnˈsɪər/ – Chân thành
  • Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ – Đáng tin cậy
  • Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ – Độc lập
  • Proactive /prəʊˈæktɪv/ – Chủ động
  • Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/ – Thích phiêu lưu
  • Affectionate /əˈfɛkʃənɪt/ – Âu yếm
  • Insightful /ˈɪnsaɪtfʊl/ – Sâu sắc
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ – Rộng lượng
  • Resourceful /rɪˈzɔːsfʊl/ – Tháo vát
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ – Nhiệt tình
  • Balanced /ˈbælənst/ – Bình tĩnh, thăng bằng
  • Perceptive /pəˈsɛptɪv/ – Nhạy bén
  • Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ – Cuốn hút
  • Forgiving /fəˈɡɪvɪŋ/ – Bao dung
  • Disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/ – Kỷ luật

Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh