40 Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Tiêu Cực Trong Tiếng Anh

Đã bao giờ bạn loay hoay vì không biết dùng từ nào để diễn tả tính cách của một người bằng tiếng Anh?

Những từ quen thuộc như kind, funny, shy đôi khi là chưa đủ. Bởi con người phức tạp hơn thế – và để nói cho đúng, vốn từ vựng của bạn cũng cần phong phú hơn.

  • Arrogant /ˈærəɡənt/ – Kiêu ngạo
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ – Ích kỷ
  • Rude /ruːd/ – Thô lỗ
  • Lazy /ˈleɪzi/ – Lười biếng
  • Dishonest /dɪsˈɒnɪst/ – Không trung thực
  • Stubborn /ˈstʌbən/ – Bướng bỉnh
  • Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ – Hấp tấp, bốc đồng
  • Greedy /ˈɡriːdi/ – Tham lam
  • Jealous /ˈdʒɛləs/ – Ghen tị
  • Insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ – Vô cảm
  • Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ – Bi quan
  • Manipulative /məˈnɪpjʊlətɪv/ – Thao túng
  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ – Hung hăng
  • Judgmental /dʒʌdʒˈmɛntl/ – Hay phán xét
  • Moody /ˈmuːdi/ – Tính khí thất thường
  • Overbearing /ˌəʊvəˈbɛərɪŋ/ – Hách dịch
  • Hypocritical /ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/ – Đạo đức giả
  • Cowardly /ˈkaʊədli/ – Hèn nhát
  • Vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ – Hận thù
  • Gullible /ˈɡʌlɪbl/ – Cả tin
  • Envious /ˈɛnviəs/ – Đố kỵ
  • Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊər/ – Bất an
  • Antagonistic /ænˌtæɡəˈnɪstɪk/ – Đối nghịch
  • Deceitful /dɪˈsiːtfʊl/ – Dối trá
  • Obnoxious /əbˈnɒkʃəs/ – Khó chịu
  • Resentful /rɪˈzɛntfʊl/ – Oán giận
  • Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/ – Vô tâm
  • Sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ – Chế giễu
  • Spiteful /ˈspaɪtfʊl/ – Hằn học
  • Bossy /ˈbɒsi/ – Hách dịch
  • Obstinate /ˈɒbstɪnɪt/ – Cố chấp
  • Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ – Không đáng tin cậy
  • Insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ – Vô tâm
  • Negligent /ˈnɛɡlɪʤənt/ – Cẩu thả
  • Reckless /ˈrɛklɪs/ – Liều lĩnh
  • Hostile /ˈhɒstaɪl/ – Thù địch
  • Pretentious /prɪˈtɛnʃəs/ – Khoe khoang
  • Cruel /ˈkruːəl/ – Độc ác
  • Short-tempered /ˌʃɔːtˈtɛmpəd/ – Nóng tính
  • Paranoid /ˈpærənɔɪd/ – Hoang tưởng

Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh